Chất làm đầy là gì? Các nghiên cứu khoa học về Chất làm đầy

Chất làm đầy là vật liệu được tiêm vào dưới da nhằm phục hồi thể tích, làm mờ nếp nhăn và định hình khuôn mặt một cách không xâm lấn, an toàn và nhanh chóng. Chúng hoạt động bằng cách tạo thể tích hoặc kích thích sản sinh collagen, với nhiều loại phân hủy sinh học khác nhau được ứng dụng trong thẩm mỹ và điều trị y học.

Định nghĩa chất làm đầy

Chất làm đầy (dermal fillers) là các chất dạng gel hoặc vi cầu sinh học được tiêm vào lớp trung bì hoặc dưới da nhằm cải thiện khuyết điểm về thể tích, giảm nếp nhăn hoặc điều chỉnh đường nét khuôn mặt. Chúng là một phần của các phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn ngày càng phổ biến nhờ hiệu quả nhanh chóng, thời gian phục hồi ngắn và ít rủi ro hơn so với phẫu thuật tạo hình truyền thống.

Chất làm đầy có thể được phân loại dựa trên nguồn gốc, thời gian tồn tại trong mô và phản ứng sinh học với cơ thể. Không giống như botulinum toxin – vốn tác động lên cơ, chất làm đầy hoạt động trực tiếp trong lớp mô mềm để tạo hiệu ứng nâng đỡ, làm đầy hoặc tạo hình. Mức độ tương thích sinh học cao và khả năng hòa nhập với mô là yếu tố then chốt để đảm bảo kết quả tự nhiên và an toàn cho người sử dụng.

Hiệu quả của chất làm đầy phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại chất sử dụng, độ sâu tiêm, vùng điều trị và kỹ thuật của người thực hiện. Chúng thường được ứng dụng ở vùng mặt, cổ, bàn tay và một số trường hợp đặc biệt khác trong điều trị lâm sàng không mang tính thẩm mỹ.

Phân loại chất làm đầy

Chất làm đầy có thể được phân loại theo nhiều cách, nhưng phổ biến nhất là dựa trên khả năng phân hủy sinh học và thời gian duy trì hiệu quả. Mỗi loại có đặc điểm riêng về mức độ ổn định, khả năng kích thích mô, nguy cơ biến chứng và kỹ thuật sử dụng.

Các nhóm chất làm đầy chính bao gồm:

  • Chất làm đầy phân hủy sinh học: Thường là axit hyaluronic (HA), calcium hydroxylapatite (CaHA), poly-L-lactic acid (PLLA). Cơ thể sẽ dần hấp thụ và phân giải các chất này theo thời gian.
  • Chất làm đầy bán vĩnh viễn: Có thành phần ổn định hơn, tác dụng lâu dài (trên 2 năm), ví dụ như PLLA hoặc CaHA ở dạng công thức đặc biệt.
  • Chất làm đầy vĩnh viễn: Thường sử dụng polymethylmethacrylate (PMMA) với cấu trúc vi cầu không bị phân hủy. Do rủi ro cao và khó xử lý khi có biến chứng, chúng ít được dùng phổ biến hiện nay.

Bảng dưới đây so sánh một số đặc điểm giữa các nhóm chất làm đầy:

Nhóm chất Ví dụ Khả năng phân hủy Thời gian tác dụng
Phân hủy sinh học HA, CaHA, PLLA 6–24 tháng
Bán vĩnh viễn PLLA công thức ổn định Chậm 2–3 năm
Vĩnh viễn PMMA Không Lâu dài

Thông tin chi tiết về phân loại có thể tham khảo tại NCBI – Classification of Dermal Fillers

Cơ chế hoạt động

Chất làm đầy hoạt động dựa trên hai cơ chế chính: một là tạo thể tích tức thì nhờ khả năng lấp đầy không gian dưới da, hai là kích thích sinh học như tăng sinh collagen và tái cấu trúc mô liên kết. Mỗi chất làm đầy có đặc tính riêng dẫn đến hiệu quả khác nhau sau khi tiêm.

Ví dụ, axit hyaluronic (HA) là chất hút nước mạnh, sau khi tiêm sẽ mở rộng thể tích nhờ hấp thu nước từ mô xung quanh. Điều này giúp làm đầy nếp nhăn, tăng độ căng mịn và cải thiện độ ẩm cho da. Trong khi đó, calcium hydroxylapatite (CaHA) hoạt động như một chất nền kích thích nguyên bào sợi tạo collagen mới, từ đó cải thiện cấu trúc mô da theo thời gian.

Với các chất như PLLA, hiệu quả không đến ngay sau khi tiêm mà cần vài tuần đến vài tháng để collagen mới được tổng hợp, giúp làm đầy mô theo cách tự nhiên và bền vững hơn. Tác động sinh học của filler được đánh giá cao nhờ khả năng tương thích mô và ít gây phản ứng miễn dịch.

Thành phần phổ biến trong chất làm đầy

Chất làm đầy có thể chứa các hoạt chất tự nhiên hoặc tổng hợp. Sự lựa chọn thành phần phụ thuộc vào mục tiêu điều trị, vùng tiêm và đặc tính dược lý của mỗi loại chất. Dưới đây là một số thành phần phổ biến nhất hiện nay:

  • Axit Hyaluronic (HA): Là polysaccharide tự nhiên có trong da, mắt và khớp. Có khả năng giữ nước gấp 1000 lần trọng lượng phân tử, giúp da ngậm nước, căng bóng và đàn hồi tốt.
  • Calcium Hydroxylapatite (CaHA): Thành phần tự nhiên trong xương người, dưới dạng vi cầu lơ lửng trong gel. Có độ đặc cao, phù hợp để nâng gò má, cằm hoặc làm đầy rãnh sâu.
  • Poly-L-lactic acid (PLLA): Polymer tổng hợp có khả năng phân hủy, kích thích sản sinh collagen dần dần sau khi tiêm. Thường được dùng trong điều trị lipoatrophy hoặc mất thể tích mô lớn.
  • Polymethylmethacrylate (PMMA): Vi cầu nhựa không phân hủy, được bao quanh bởi collagen bò hoặc dung dịch dẫn. Do tính vĩnh viễn, hiện ít được sử dụng trong thẩm mỹ phổ thông.

Sự khác biệt giữa các thành phần không chỉ nằm ở cơ chế hoạt động mà còn liên quan đến độ nhớt, độ đàn hồi và độ khuếch tán – những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến kỹ thuật tiêm và kết quả thẩm mỹ.

Ứng dụng lâm sàng

Chất làm đầy được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực da liễu thẩm mỹ để cải thiện nhiều khuyết điểm trên gương mặt và cơ thể. Tác dụng chủ yếu là phục hồi thể tích mất đi, làm mờ các nếp nhăn, tái tạo đường nét khuôn mặt và tạo hình các vùng đặc biệt như môi, cằm, thái dương hoặc sống mũi.

Một số chỉ định phổ biến trong thẩm mỹ bao gồm:

  • Làm đầy rãnh mũi má (nasolabial folds) và nếp nhăn marionette
  • Tạo hình môi, nâng cao nhân trung hoặc làm rõ viền môi
  • Khắc phục hốc mắt sâu và cải thiện bọng mắt do mất thể tích
  • Làm đầy thái dương, gò má và định hình cằm, hàm
  • Chỉnh sửa sống mũi không phẫu thuật (nonsurgical rhinoplasty)

Bên cạnh ứng dụng thẩm mỹ, chất làm đầy còn được sử dụng trong điều trị các tình trạng y học như lipoatrophy (mất mô mỡ dưới da), đặc biệt ở bệnh nhân HIV, khuyết mô sau chấn thương, sẹo lõm sau mụn hoặc do phẫu thuật. Một số nghiên cứu đang mở rộng ứng dụng sang lĩnh vực chỉnh nha, phẫu thuật sọ mặt và điều trị lệch hình mô mềm.

Tham khảo ứng dụng lâm sàng chi tiết tại American Academy of Dermatology – Dermal Fillers

Quy trình tiêm chất làm đầy

Tiêm chất làm đầy là một thủ thuật thẩm mỹ ngoại trú, được thực hiện trong thời gian ngắn với mức độ xâm lấn tối thiểu. Tuy nhiên, kỹ thuật thực hiện đòi hỏi chuyên môn cao để đảm bảo an toàn và hiệu quả thẩm mỹ. Quá trình gồm các bước cơ bản: đánh giá khuôn mặt, xác định loại filler và lượng cần tiêm, chuẩn bị vùng điều trị, gây tê (nếu cần), và tiêm chất làm đầy bằng kim hoặc cannula.

Vị trí tiêm, độ sâu và lực tiêm được điều chỉnh tùy theo đặc điểm từng vùng, loại filler và mục tiêu thẩm mỹ. Một số kỹ thuật phổ biến gồm: bolus, linear threading, fanning và cross-hatching. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ cần phối hợp các kỹ thuật khác nhau trên cùng một vùng để đạt hiệu quả tối ưu.

Thời gian thực hiện trung bình từ 15 đến 45 phút. Sau tiêm, bệnh nhân có thể quay lại sinh hoạt bình thường, tuy nhiên được khuyến cáo tránh xoa bóp mạnh vùng tiêm, tránh ánh nắng và hạn chế vận động mạnh trong 24–48 giờ đầu. Hiệu quả thẩm mỹ có thể thấy ngay lập tức hoặc trong vài tuần, tùy vào chất làm đầy sử dụng.

Biến chứng và rủi ro

Mặc dù là phương pháp an toàn nếu được thực hiện đúng kỹ thuật, tiêm chất làm đầy vẫn tiềm ẩn một số biến chứng và tác dụng phụ. Phản ứng tức thời tại chỗ tiêm bao gồm đỏ, sưng, bầm tím và đau nhẹ là phổ biến và thường tự hết sau vài ngày.

Các biến chứng nặng hơn, tuy hiếm gặp nhưng đáng lưu ý, bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng hoặc hình thành u hạt (granuloma)
  • Tắc mạch do filler đi vào lòng mạch máu, có thể gây hoại tử mô hoặc mù lòa nếu liên quan đến động mạch mắt
  • Di chuyển chất làm đầy ra khỏi vị trí ban đầu, gây biến dạng hoặc không đều
  • Nhiễm trùng hoặc tạo áp xe tại vùng tiêm

Khả năng xảy ra biến chứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố: tay nghề người thực hiện, loại chất làm đầy, vùng điều trị và tiền sử dị ứng hoặc bệnh lý nền của người được tiêm. Vì vậy, quy trình tiêm chỉ nên được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa được đào tạo bài bản và có đầy đủ phương tiện cấp cứu nếu có biến chứng xảy ra.

Thông tin khuyến cáo an toàn được cập nhật tại FDA – Dermal Fillers Safety Information

Hiệu quả và thời gian duy trì

Thời gian duy trì hiệu quả của chất làm đầy phụ thuộc chủ yếu vào loại filler, vị trí tiêm, chuyển hóa của cơ thể và kỹ thuật sử dụng. Các chất phân hủy sinh học như HA có hiệu quả kéo dài từ 6 đến 18 tháng, trong khi các loại như PLLA hoặc CaHA có thể duy trì 18 đến 24 tháng do cơ chế kích thích collagen.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả bao gồm:

  • Tốc độ chuyển hóa của cơ thể (người trẻ thường phân giải nhanh hơn)
  • Mức độ vận động của vùng tiêm (môi và miệng có thời gian duy trì ngắn hơn má, cằm)
  • Kỹ thuật tiêm (độ sâu, lượng, hướng lan tỏa)
  • Loại filler (HA ít liên kết chéo phân giải nhanh hơn loại HA bền vững)

Việc tiêm dặm định kỳ theo lịch trình khoa học giúp duy trì hiệu quả lâu dài mà vẫn đảm bảo cấu trúc da ổn định. Với filler vĩnh viễn như PMMA, kết quả có thể kéo dài nhiều năm nhưng lại khó xử lý khi có biến chứng, vì vậy được sử dụng rất hạn chế.

So sánh chất làm đầy và botulinum toxin

Chất làm đầy và botulinum toxin (thường gọi là Botox) đều là hai công cụ quan trọng trong thẩm mỹ nội khoa, tuy nhiên chúng có cơ chế, mục tiêu và vùng tác động khác nhau. Chất làm đầy tạo thể tích, còn botulinum toxin gây giãn cơ làm giảm nếp nhăn động.

Bảng so sánh dưới đây giúp làm rõ sự khác biệt:

Tiêu chí Chất làm đầy Botulinum toxin
Cơ chế Làm đầy mô bằng gel hoặc vi cầu Ức chế dẫn truyền thần kinh, gây giãn cơ
Hiệu quả tức thì Thường thấy ngay sau tiêm Thường sau 3–7 ngày
Thời gian tác dụng 6–24 tháng 3–6 tháng
Vùng điều trị phổ biến Môi, má, cằm, thái dương Trán, nếp cau mày, đuôi mắt

Xu hướng và nghiên cứu mới

Ngành công nghiệp chất làm đầy đang trải qua sự chuyển dịch mạnh mẽ nhờ các công nghệ vật liệu tiên tiến và nhu cầu ngày càng cao về hiệu quả thẩm mỹ tự nhiên. Filler thế hệ mới được thiết kế với các đặc điểm như độ đàn hồi cao, khả năng tích hợp mô tốt hơn và thời gian phân giải hợp lý để tránh tồn dư mô bất thường.

Các xu hướng đang được phát triển và nghiên cứu gồm:

  • Filler kết hợp peptide sinh học để kích thích tổng hợp collagen nội sinh
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích khuôn mặt và đề xuất cá nhân hóa phác đồ tiêm
  • Chất làm đầy tự phân hủy hoàn toàn, không gây viêm mô mạn tính
  • Vật liệu sinh học có nguồn gốc từ tế bào gốc hoặc mô người

Các thử nghiệm lâm sàng và báo cáo về hiệu quả lâu dài, khả năng tương tác mô học đang tiếp tục được cập nhật trên các cơ sở dữ liệu y khoa lớn. Một số hướng đi mới bao gồm tích hợp chất làm đầy trong liệu pháp tái tạo mô hoặc kết hợp với vi kim, laser để tối ưu hóa kết quả điều trị da.

Xem thêm các xu hướng khoa học tại ScienceDirect – Advances in Dermal Fillers

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chất làm đầy:

Biến chứng sau tiêm làm đầy ngực polyacrylamide: báo cáo 1 ca lâm sàng
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
 Bệnh nhân nữ 42 tuổi, tiền sử tiêm polyacrylamide hydrogel ngực cách 18 năm vào viện vì đau tức,sưng nề vú 2 bên. Vú phải có khối sưng nề lớn, ấn căng, gây biến dạng nặng. Vú trái sưng nề nhẹ, ấnkhông rõ khối. Đây là một chất làm đầy không phân hủy từng được sử dụng ph...... hiện toàn bộ
#Biến chứng chất làm đầy #Polyacrylamide #tiêm chất làm đầy ngực
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG VÀ CẬN LÂM SÀNG CỦA BỆNH MÀY ĐAY MẠN TÍNH CẢM ỨNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 527 Số 1B - 2023
Mục tiêu: Khảo sát đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng bệnh mày đay mạn tính cảm ứng (chronic inducible urticaria-CIndU). Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang dựa trên dữ liệu của 142 bệnh nhân được chẩn đoán xác định CIndU, tới khám tại bệnh viện Da liễu Trung Ương từ tháng 07/2021 tới 07/2022. Kết quả: Trong các thể lâm sàng của CindU, chứng da vẽ nổi là thể bệnh phổ biến ...... hiện toàn bộ
#mày đay mạn tính cảm ứng #mày đay do choline #chất lượng cuộc sống #mày đay mạn tính tự phát #chứng da vẽ nổi
4. Loạt ca lâm sàng: Áp xe phần mềm khởi phát muộn sau tiêm chất làm đầy Acid Hyaluronic
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
Tiêm chất làm đầy Acid Hyaluronic vùng mặt tuy là kỹ thuật ít xâm lấn nhưng nhiều biến chứng đã được ghi nhận trên lâm sàng. Tác giả giới thiệu 3 ca lâm sàng bị áp xe khởi phát chậm sau khi tiêm chất là đầy vùng mặt ở SPA. Thời gian khởi phát nhiễm trùng từ 1 - 3 nă...... hiện toàn bộ
#Áp xe #chất làm đầy #acid hyaluronic #khởi phát muộn #màng sinh học
ĐIỀU TRỊ THÀNH CÔNG BIẾN CHỨNG MÙ MẮT DO TIÊM CHẤT LÀM ĐẦY THẨM MỸ: TRƯỜNG HỢP ĐẦU TIÊN Ở VIỆT NAM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 499 Số 1-2 - 2021
Đặt vấn đề: Với sự gia tăng sử dụng chất làm đầy axit hyaluronic (HA) trong thẩm mỹ trên toàn thế giới, các biến chứng tắc mạch nghiêm trọngnhư mù mắt, liệt nửa người, hoại tử da ngày càng tăng. Nó có thể để lại các di chứng trầm trọng ảnh hưởng đến chức năng và thẩm mỹcủa bệnh nhân (BN). Theo y văn thế giới số ca cứu được một phần thị lực từ chỗ mù hoàn toàn cũng chỉ có 2-3ca. Đối tượng và phương...... hiện toàn bộ
#Biến chứng tiêm chất làm đầy #axit Hyaluronic #tiêm Hyaluronidase trong lòng động mạch #sự tắc mạch #động mạch mắt #thị lực
Sử dụng chat GPT làm công cụ hỗ trợ trong việc dạy và học ngành truyền thông
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng - - Trang 95-100 - 2023
Trong thời đại công nghệ số, Chat GPT (Generative Pre-trained Transformer) là một trong những công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Chat GPT là một mô hình học sâu được huấn luyện trước trên dữ liệu lớn, có khả năng tự sinh ra các văn bản có ý nghĩa. Sử dụng Chat GPT làm công cụ hỗ trợ trong việc dạy và học truyền thông có thể giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học...... hiện toàn bộ
#Truyền thông #Chat GPT #giảng dạy #học tập #công cụ
BÁO CÁO CA LÂM SÀNG: TĂNG SẢN THỂ NỐT KHU TRÚ GAN SAU HÓA CHẤT ĐIỀU TRỊ UNG THƯ DẠ DÀY
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - Số 51 - Trang - 2023
Tổn thương gan do hóa chất điều trị ung thư có thể biểu hiện lan tỏa hoặc khu trú. Tổn thương dạng tăng sản thể nốt khu trú tại gan (FNH – like nodule) là tổn thương lành tính cần phải phân biệt với thứ phát bởi vì điều này ảnh hưởng đến các can thiệp hay điều trị sau đó. Cơ chế chính của sự xuất hiện các nốt này là do sự biến đổi mạch máu ở gan do Oxaliplatin và được gọi là hội chứng tắc nghẽn xo...... hiện toàn bộ
#Tăng sản thể nốt khu trú #hội chứng tắc nghẽn xoang gan #tổn thương gan do hóa chất
Kích thích dây thần kinh cùng sacrum trong điều trị tình trạng mất kiểm soát phân cải thiện triệu chứng, chất lượng cuộc sống và sự hài lòng của bệnh nhân: kết quả từ một loạt trường hợp đơn tâm 119 bệnh nhân Dịch bởi AI
International Journal of Colorectal Disease - Tập 28 - Trang 227-233 - 2012
Kích thích dây thần kinh cùng sacrum (SNS) đã được chứng minh là một phương pháp điều trị hiệu quả cho tình trạng mất kiểm soát phân (FI). Tuy nhiên, các kết quả dài hạn còn hiếm hoi trong tài liệu. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá tác động của SNS đối với triệu chứng FI và chất lượng cuộc sống, dựa trên phân tích hồi cứu dữ liệu thu thập theo phương pháp hướng tới tương lai. Từ năm 2001 đế...... hiện toàn bộ
#kích thích dây thần kinh cùng sacrum #mất kiểm soát phân #chất lượng cuộc sống #sự hài lòng của bệnh nhân #nghiên cứu lâm sàng
Đánh giá oxy hóa thận bằng quang phổ hồng ngoại gần trong quá trình tiêm nội soi chất làm đầy ở trẻ em bị trào ngược bàng quang - niệu quản Dịch bởi AI
Pediatric Surgery International - Tập 39 - Trang 1-7 - 2023
Quang phổ hồng ngoại gần (NIRS) là phương pháp đo lường độ oxy hóa mô khu vực (rSO2) bằng cách phân tích tín hiệu oxyhemoglobin và deoxyhemoglobin trở lại khi truyền ánh sáng hồng ngoại gần vào mô. Tác động của các can thiệp nội soi đến tưới máu thận ở trẻ em vẫn chưa được biết đến nhiều. Mục tiêu là đánh giá tác động của việc tiêm chất làm đầy bằng nội soi (EIBA) cho trào ngược bàng quang niệu qu...... hiện toàn bộ
#quang phổ hồng ngoại gần #oxy hóa thận #tưới máu thận #trào ngược bàng quang-niệu quản #tiêm nội soi chất làm đầy
Chất làm đầy Hyaluronic Acid giàu Glycine và Proline trong quy trình nâng cao lông mày Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 46 - Trang 419-428 - 2021
Khu vực lông mày là một vùng quan trọng trong lâm sàng do sự phức tạp về giải phẫu và xu hướng teo cơ liên quan đến lão hóa. Các chất làm đầy Hyaluronic Acid đã được đề xuất để phục hồi thể tích bì ở các vùng mặt và môi. Mục tiêu của cuộc điều tra hiện tại là đánh giá các chất làm đầy Hyaluronic Acid được bổ sung Glycine và Proline cho điều trị nâng cao lông mày. Tổng cộng 15 bệnh nhân khỏe mạnh đ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu động học nâng vùng giữa mặt trong quá trình tiêm chất làm đầy axit hyaluronic bằng siêu âm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 47 - Trang 2661-2676 - 2022
Lão hóa vùng giữa mặt liên quan đến sự thiếu hụt thể tích trong nhiều đơn vị giải phẫu, bao gồm cung gò má, vùng dưới mắt, má trong và ngoài cũng như nếp nhăn mũi-môi (NLF). Axit hyaluronic (HA) được sử dụng rộng rãi trong các thủ tục trẻ hóa vùng giữa mặt xâm lấn tối thiểu. MD CodesTM được đề xuất để thực hiện điều trị kết hợp tại nhiều vị trí nhằm giảm tính biến động của quá trình điều trị và tă...... hiện toàn bộ
Tổng số: 24   
  • 1
  • 2
  • 3